Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

giản lậu

Academic
Friendly

Từ "giản lậu" trong tiếng Việt có nghĩathô sơ, quê kệch, không tinh tế hoặc không sang trọng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái đó không được chăm chút, có vẻ ngoài đơn giản hoặc kém phát triển.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Giản lậu (adj): Thô sơ, không tinh vi, không hiện đại.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "giản lậu" để miêu tả không chỉ đồ vật còn cả phong cách sống hoặc cách thể hiện một ý tưởng. dụ: "Cuộc sống giản lậu của họ khiến tôi cảm thấy bình yên."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thô sơ: Cũng có nghĩakhông tinh tế, nhưng có thể chỉ về đồ vật hoặc kỹ thuật. dụ: "Chiếc máy này còn rất thô sơ, chưa được cải tiến."
  • Quê kệch: Thường chỉ về vẻ ngoài hoặc phong cách ăn mặc, không sang trọng. dụ: " ấy mặc một chiếc váy quê kệch trong buổi tiệc."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mộc mạc: Có thể dùng để nói về sự giản dị nhưng lại mang vẻ đẹp tự nhiên. dụ: "Ngôi nhà này rất mộc mạc nhưng lại sức hút riêng."
  • Bình dị: Tương tự, chỉ sự đơn giản không cầu kỳ. dụ: "Cuộc sống bình dịđây khiến tôi thấy thoải mái."
Tóm tắt:

Từ "giản lậu" có thể được sử dụng để miêu tả sự thô sơ, không cầu kỳ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đồ vật, phong cách sống cho đến nghệ thuật.

  1. t. Thô sơ, quê kệch.

Similar Spellings

Words Containing "giản lậu"

Comments and discussion on the word "giản lậu"